P12B3_13

Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
100%
(1400pp)
AC
32 / 32
PY3
90%
(1173pp)
AC
13 / 13
PY3
86%
(1115pp)
AC
30 / 30
PY3
81%
(1059pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(882pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
25 / 25
PY3
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Training (16620.0 điểm)
Cánh diều (18400.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
THT Bảng A (5000.0 điểm)
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |