P12B3_13
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
10:03 p.m. 7 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
50 / 50
PY3
6:21 p.m. 4 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
6:31 p.m. 7 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
7:19 a.m. 22 Tháng 9, 2024
weighted 86%
(171pp)
AC
50 / 50
PY3
8:41 p.m. 28 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
8:35 p.m. 28 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
8:56 p.m. 21 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (2900.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (2300.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |