Quang29Minh
Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++14
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
C++14
90%
(1354pp)
AC
13 / 13
C++14
86%
(1115pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(977pp)
TLE
4 / 5
C++14
74%
(764pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(663pp)
TLE
8 / 11
C++14
63%
(596pp)
hermann01 (4960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Cánh diều (8000.0 điểm)
THT Bảng A (5940.0 điểm)
Training (20638.0 điểm)
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
contest (3633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Chia Kẹo | 1900.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng hiệu | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
THT (2230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CSES (3240.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
CPP Basic 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng ba số | 800.0 / |
Khác (2640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xúc Xích | 1500.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |