SBD05_thao
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++14
100%
(1700pp)
AC
6 / 6
C++14
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++14
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(908pp)
AC
4 / 4
C++14
66%
(862pp)
AC
6 / 6
C++14
63%
(819pp)
contest (6804.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (8940.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cánh diều (16000.0 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Training (24250.3 điểm)
hermann01 (5440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
DHBB (1752.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
Happy School (565.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |