SBD05_thao
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++14
100%
(1100pp)
TLE
7 / 10
C++14
95%
(998pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(772pp)
AC
26 / 26
C++14
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(619pp)
AC
40 / 40
C++14
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(559pp)
TLE
6 / 10
C++14
66%
(358pp)
RTE
14 / 20
C++14
63%
(132pp)
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2000.0 điểm)
contest (2272.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 72.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1180.0 điểm)
CPP Basic 01 (15.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước thứ k | 5.7 / 10.0 |
Tổng ước | 10.0 / 10.0 |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (367.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Dãy con min max | 210.0 / 300.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (94.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 94.286 / 300.0 |
hermann01 (680.0 điểm)
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |