ShineNoLife
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2200pp)
AC
15 / 15
C++17
95%
(2090pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1548pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(1397pp)
AC
55 / 55
C++17
63%
(1260pp)
DHBB (17206.0 điểm)
Training (94500.0 điểm)
HSG THCS (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (2604.3 điểm)
Practice VOI (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
HSG THPT (11500.0 điểm)
contest (21922.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
vn.spoj (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
THT (2920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1700.0 / |
Bài tập về nhà | 1900.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (7210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 1800.0 / |
DIFFMAX | 1800.0 / |
HIST | 1800.0 / |
Tô màu cây — TREECOL | 2200.0 / |
Xa nhất | 1700.0 / |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
CSES (97200.0 điểm)
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |