TNNC

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1600pp)
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1354pp)
AC
2 / 2
C++20
86%
(1115pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1059pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1006pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(882pp)
TLE
33 / 50
C++20
66%
(788pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(693pp)
Training (10615.0 điểm)
CPP Basic 02 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tường gạch | 100.0 / |
Cánh diều (1100.0 điểm)
Khác (740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
Happy School (2.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
contest (1800.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
HSG THPT (1488.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CSES (9500.0 điểm)
DHBB (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Cốt Phốt (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |