TNNC
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
3:46 p.m. 8 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1300pp)
TLE
33 / 50
C++20
8:58 a.m. 6 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1129pp)
AC
8 / 8
C++20
9:27 p.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(993pp)
AC
10 / 10
C++20
8:14 p.m. 19 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
9:56 a.m. 27 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
9 / 9
C++20
3:14 p.m. 15 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++20
7:41 p.m. 12 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(531pp)
WA
4 / 5
C++20
10:28 p.m. 18 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(403pp)
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Happy School (2.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 2.857 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1188.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1188.0 / 1800.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Số đẹp 2 | 100.0 / 1000.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (8365.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |