TSang_k4
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1222pp)
TLE
127 / 200
C++17
77%
(1130pp)
AC
21 / 21
C++17
74%
(1029pp)
TLE
32 / 50
C++17
66%
(764pp)
AC
8 / 8
C++17
63%
(567pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1370.0 điểm)
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
DHBB (9267.9 điểm)
GSPVHCUTE (1465.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1460.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 5.0 / 70.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (2422.0 điểm)
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) | 150.0 / 150.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (765.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 765.0 / 1800.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / 100.0 |