TSang_k4
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1715pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1466pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1393pp)
AC
30 / 30
C++17
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1071pp)
contest (9554.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy K phần tử | 2100.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
HSG THPT (7892.0 điểm)
DHBB (23212.9 điểm)
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) | 1800.0 / |
Training (41658.0 điểm)
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 thi thử THT | 1200.0 / |
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
GSPVHCUTE (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
Practice VOI (765.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |