ThuyHanh2806
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1006pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cánh diều (13600.0 điểm)
Training (15800.0 điểm)
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
OLP MT&TN (288.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |