ThuyHanh2806
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:51 a.m. 27 Tháng 9, 2022
weighted 100%
(900pp)
AC
5 / 5
PY3
3:39 p.m. 21 Tháng 9, 2022
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
5:16 p.m. 26 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(271pp)
AC
100 / 100
PY3
2:31 p.m. 17 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(171pp)
AC
15 / 15
PY3
10:50 a.m. 27 Tháng 9, 2022
weighted 81%
(163pp)
AC
10 / 10
PY3
12:24 a.m. 22 Tháng 9, 2022
weighted 77%
(155pp)
AC
7 / 7
PY3
2:28 p.m. 13 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
9:27 p.m. 11 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
10:30 p.m. 5 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(66pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1700.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (48.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 48.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (3760.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |