• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Trung09

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Quà sinh nhật (Bản dễ)
TLE
13 / 15
PY3
1820pp
100% (1820pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
WA
34 / 39
PAS
1744pp
95% (1656pp)
Truy vấn max (Trại hè MB 2019)
AC
40 / 40
C++20
1600pp
90% (1444pp)
Tổng Fibonaci
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng
RTE
2 / 3
C++20
1467pp
81% (1195pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
77% (1006pp)
CSES - Gray Code | Mã Gray
AC
16 / 16
C++20
1200pp
74% (882pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
TLE
4 / 9
PY3
1111pp
70% (776pp)
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc
AC
20 / 20
C++20
1100pp
66% (730pp)
Số siêu tròn
AC
5 / 5
PY3
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

OLP MT&TN (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Bảng số 800.0 /

THT Bảng A (2145.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Quy luật dãy số 01 200.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

HSG THPT (519.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /

Training (9732.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trọng lượng 800.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
tongboi2 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Đếm lũy thừa 200.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Bài tập về nhà 1600.0 /
Max 3 số 100.0 /
Hacking Number 200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Module 1 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /

hermann01 (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
a cộng b 200.0 /

Cánh diều (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /

CSES (14915.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2200.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 100.0 /

CPP Advanced 01 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /

THT (1740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 1100.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1500.0 /
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /

contest (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Đẹp 100.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Dãy Mới 1000.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tổng dãy số 800.0 /
Tổng dãy con 100.0 /

HSG THCS (2760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
QUERYARRAY 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

CPP Basic 02 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /

Practice VOI (3820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác 400.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 2100.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /

DHBB (2320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1600.0 /
STAGE (DHBB 2021 T.Thử) 200.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /

Cốt Phốt (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /

ICPC (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 400.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (31.7 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hết cho 3 2000.0 /

Lập trình cơ bản (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Array Practice - 02 100.0 /

Happy School (80.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 200.0 /

Khác (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
ROBOT MANG QUÀ 100.0 /

Free Contest (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
ABSMAX 100.0 /

Đề chưa ra (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí tương đối #2 100.0 /

CPP Basic 01 (112.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp 1.0 /
Ba điểm thẳng hàng 10.0 /
Tổng ba số 1.0 /
Chò trơi đê nồ #4 100.0 /

Lập trình Python (15.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 100.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 10.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team