Trung09
Phân tích điểm
TLE
13 / 15
PY3
100%
(1820pp)
WA
34 / 39
PAS
95%
(1656pp)
AC
40 / 40
C++20
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1372pp)
RTE
2 / 3
C++20
81%
(1195pp)
AC
13 / 13
PY3
77%
(1006pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(882pp)
TLE
4 / 9
PY3
70%
(776pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(730pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(693pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (5700.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #4 | 100.0 / 100.0 |
Tổng ba số | 1.0 / 1.0 |
Tổng liên tiếp | 1.0 / 1.0 |
Ba điểm thẳng hàng | 10.0 / 10.0 |
CSES (14915.1 điểm)
DHBB (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 520.0 / 1300.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
STAGE (DHBB 2021 T.Thử) | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
Happy School (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 80.0 / 200.0 |
hermann01 (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2680.0 điểm)
HSG THPT (519.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 240.0 / 300.0 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 79.556 / 400.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Tổng số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 5.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1500.0 điểm)
Practice VOI (3820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 450.0 / 1500.0 |
Nhân | 770.0 / 1100.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 320.0 / 1600.0 |
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2045.7 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (31.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 31.7 / 2000.0 |
Training (9832.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí tương đối #2 | 100.0 / 100.0 |