Trung09
Phân tích điểm
TLE
13 / 15
PY3
4:42 p.m. 25 Tháng 5, 2023
weighted 100%
(1820pp)
WA
34 / 39
PAS
2:35 p.m. 26 Tháng 3, 2023
weighted 95%
(1656pp)
AC
10 / 10
PY3
9:37 a.m. 24 Tháng 5, 2023
weighted 90%
(1444pp)
RTE
2 / 3
C++20
12:24 p.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(1257pp)
AC
13 / 13
PY3
9:48 a.m. 24 Tháng 5, 2023
weighted 81%
(1059pp)
AC
16 / 16
C++20
11:10 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(929pp)
TLE
4 / 9
PY3
3:38 p.m. 22 Tháng 5, 2023
weighted 74%
(817pp)
AC
20 / 20
C++20
6:04 p.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(768pp)
AC
5 / 5
PY3
4:37 p.m. 24 Tháng 5, 2023
weighted 66%
(730pp)
AC
9 / 9
PY3
11:16 p.m. 20 Tháng 5, 2023
weighted 63%
(693pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 250.0 / 1000.0 |
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Dãy Mới | 300.0 / 1000.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (14565.1 điểm)
DHBB (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 520.0 / 1300.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
STAGE (DHBB 2021 T.Thử) | 200.0 / 200.0 |
Happy School (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 80.0 / 200.0 |
hermann01 (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1555.4 điểm)
HSG THPT (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 240.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
Practice VOI (2220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 770.0 / 1100.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 320.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (2145.7 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (31.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 31.7 / 2000.0 |
Training (8432.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |