• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

a519_vuth

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Phát giấy thi
AC
40 / 40
C++11
1800pp
100% (1800pp)
Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++11
1700pp
95% (1615pp)
Tọa độ nguyên
AC
100 / 100
C++11
1500pp
90% (1354pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
1500pp
86% (1286pp)
Chia kẹo 01
AC
20 / 20
C++11
1500pp
81% (1222pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++11
1400pp
77% (1083pp)
AEQLB
AC
4 / 4
C++11
1400pp
74% (1029pp)
Oranges
AC
100 / 100
C++11
1300pp
70% (908pp)
Chơi bi da 1 lỗ
AC
11 / 11
C++11
1200pp
66% (796pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
20 / 20
C++11
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

hermann01 (512.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo cơ bản 200.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /

DHBB (11476.3 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Vẻ đẹp của số dư 300.0 /
Hàng cây 300.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Tính tổng 1800.0 /
Chia kẹo 01 1500.0 /
Số 0 tận cùng 300.0 /
Bàn cờ vua 300.0 /
Đèn led 300.0 /
Chỉnh lí 500.0 /
Phi tiêu 300.0 /
Phần thưởng (DHBB CT '19) 400.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 200.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Du lịch Tam Cúc 200.0 /
Chuỗi ngọc 200.0 /
Sự kiện lịch sử 400.0 /
Siêu trộm 600.0 /
Candies 400.0 /
Khu vui chơi 600.0 /
Đón giáng sinh 500.0 /
Lều thi 500.0 /
Điều kiện thời tiết 400.0 /
Số zero tận cùng 500.0 /
Đường đẹp 500.0 /
Covid'19 (DHBB CT) 600.0 /
Mật khẩu (DHBB CT) 500.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Hòn đảo 200.0 /
Mua quà 200.0 /
Ra-One Numbers 200.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 200.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 200.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Gộp dãy toàn số 1 200.0 /
Xâu nhị phân 300.0 /
Xâu nhị phân 2 300.0 /
Oranges 1300.0 /

HSG THPT (1412.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Khoảng cách ngọc (Chọn ĐT'20-21) 300.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /

HSG THCS (2520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /

contest (1820.4 điểm)

Bài tập Điểm
Flow God và n em gái 200.0 /
Xâu thứ k 500.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Trực nhật 300.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Dãy Cuốm 1100.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /

Practice VOI (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Xâu con chung dài nhất 3 400.0 /

Training (20812.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác không cân 100.0 /
Bài tập về nhà 1600.0 /
Baroibeo Number 400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Pha rượu 500.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Faceapp 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Đếm Kí Tự 100.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Module 1 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
Module 4 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 400.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
Nhà toán học Italien 300.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 100.0 /
Xếp gạch 500.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 400.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 2) 400.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Khó) 300.0 /
Biến đổi xâu 400.0 /
Xử lý xâu 300.0 /
Hai thao tác trên chuỗi 400.0 /
Xâu đối xứng 2000.0 /
giaoxu01 100.0 /
cmpint 100.0 /
Chơi đá 300.0 /
kbeauty 100.0 /
minict11 200.0 /
minict10 100.0 /
minict12 300.0 /
Mắt kiểm soát 100.0 /
Trung điểm 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Space Jump 100.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 100.0 /
dist 200.0 /
minict27 200.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Bài toán đồng xu 1 500.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
minict26 200.0 /
Số Tiến Đạt 100.0 /
Dãy "Lên bờ xuống ruộng" 250.0 /
tongboi2 100.0 /
lostfunction 100.0 /
zcode 100.0 /
bthuc2 100.0 /

Happy School (1284.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Biến đổi hai xâu 300.0 /
Mạo từ 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 300.0 /
Hoán Vị Dễ Dàng 400.0 /

Free Contest (3036.0 điểm)

Bài tập Điểm
AEQLB 1400.0 /
Shopping 200.0 /
Travel 200.0 /
MAXMOD 200.0 /
Rượu 100.0 /
BRIDGES 400.0 /
POWER3 200.0 /
LOCK 200.0 /
FUEL 200.0 /
TWOEARRAY 200.0 /
EVENPAL 200.0 /
FPRIME 200.0 /
COUNT 200.0 /

vn.spoj (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi tiền 200.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1700.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1200.0 /
Truyền tin 200.0 /
Trồng hoa 400.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 200.0 /
divisor02 200.0 /
divisor01 200.0 /

Training Python (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
[Python_Training] Đếm lục giác 200.0 /

CSES (1309.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

CPP Advanced 01 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
minict08 200.0 /

Olympic 30/4 (370.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 1700.0 /

Khác (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 100.0 /

THT Bảng A (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team