a519_vuth
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
3:51 p.m. 2 Tháng 6, 2020
weighted 100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
9:51 p.m. 24 Tháng 8, 2020
weighted 95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++11
2:50 p.m. 24 Tháng 11, 2020
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++11
2:54 p.m. 13 Tháng 10, 2020
weighted 86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++11
10:38 a.m. 11 Tháng 5, 2020
weighted 81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++11
7:57 a.m. 21 Tháng 8, 2020
weighted 77%
(1083pp)
AC
11 / 11
C++11
9:34 a.m. 26 Tháng 8, 2020
weighted 66%
(796pp)
AC
20 / 20
C++11
10:21 a.m. 15 Tháng 6, 2020
weighted 63%
(693pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1820.4 điểm)
CSES (1309.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 882.353 / 1000.0 |
CSES - Labyrinth | Mê cung | 243.8 / 1300.0 |
CSES - Building Roads | Xây đường | 183.3 / 1100.0 |
DHBB (11213.8 điểm)
Free Contest (3036.0 điểm)
Happy School (1710.7 điểm)
hermann01 (512.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2420.0 điểm)
HSG THPT (1412.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 170.0 / 1700.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 200.0 / 400.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Ghép số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |