a519_vuth
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2100pp)
AC
9 / 9
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1257pp)
AC
25 / 25
C++11
66%
(1194pp)
AC
21 / 21
C++11
63%
(1134pp)
hermann01 (3952.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
DHBB (40178.5 điểm)
HSG THPT (9076.0 điểm)
HSG THCS (8020.0 điểm)
contest (8134.7 điểm)
Practice VOI (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
Training (95392.5 điểm)
Happy School (7919.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Biến đổi hai xâu | 1800.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Hoán Vị Dễ Dàng | 2100.0 / |
Free Contest (12160.0 điểm)
vn.spoj (12900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 1700.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Trồng hoa | 1800.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Training Python (10300.0 điểm)
CSES (1642.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1300.0 / |
CSES - Labyrinth | Mê cung | 1400.0 / |
CSES - Building Roads | Xây đường | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (1160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |