athi188
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
6:25 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1600pp)
TLE
16 / 20
C++17
6:09 p.m. 31 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(988pp)
AC
11 / 11
C++17
5:00 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++17
4:53 p.m. 24 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(857pp)
AC
30 / 30
C++17
5:38 p.m. 14 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++17
6:32 p.m. 17 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
7 / 7
C++17
2:49 p.m. 18 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
14 / 14
C++17
1:49 p.m. 18 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(531pp)
Array Practice (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (600.0 điểm)
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
CSES (4300.0 điểm)
DHBB (1240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1040.0 / 1300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 160.0 / 200.0 |
Số đặc biệt (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
San nước cam | 100.0 / 100.0 |
Training (9490.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |