athi188
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
100%
(1800pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1222pp)
AC
19 / 19
C++17
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
C++17
74%
(1103pp)
TLE
8 / 10
C++17
70%
(1006pp)
AC
12 / 12
C++17
66%
(929pp)
AC
11 / 11
C++17
63%
(882pp)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
Training (40100.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
San nước cam | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (4800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Array Practice (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
CSES (8077.8 điểm)
HSG THCS (4540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |