athi188
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
12 / 12
C++17
90%
(993pp)
TLE
16 / 20
C++17
86%
(892pp)
AC
11 / 11
C++17
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(774pp)
AC
30 / 30
C++17
74%
(735pp)
AC
12 / 12
C++17
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(567pp)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / |
Training (8970.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
San nước cam | 100.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Cánh diều (600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Array Practice (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
CSES (7033.3 điểm)
HSG THCS (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
DHBB (1240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |