CPP Basic 01 (100.0 điểm)
THT (93785.2 điểm)
Bài tập |
Điểm |
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020)
|
1500.0 / 1500.0
|
Dãy bậc k (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020)
|
1900.0 / 1900.0
|
San bằng (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020)
|
1705.0 / 2200.0
|
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020)
|
1500.0 / 1500.0
|
Đề thi (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020)
|
1900.0 / 1900.0
|
Ngôi sao (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020)
|
1210.0 / 2200.0
|
Bánh trung thu (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Nam 2020)
|
1500.0 / 1500.0
|
Dãy số
|
1500.0 / 1500.0
|
Tập số
|
1900.0 / 1900.0
|
Kho báu
|
2200.0 / 2200.0
|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
|
100.0 / 100.0
|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
|
100.0 / 100.0
|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
|
100.0 / 100.0
|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
|
100.0 / 100.0
|
Đoạn đường nhàm chán
|
1400.0 / 1400.0
|
Quý Mão 2023
|
1500.0 / 1500.0
|
Lướt sóng
|
1600.0 / 1600.0
|
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B)
|
300.0 / 300.0
|
Ma trận (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của C1, Bài 2 của C2)
|
1400.0 / 1400.0
|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2)
|
1425.0 / 1900.0
|
Tam giác
|
1900.0 / 1900.0
|
Chọn nhóm
|
2100.0 / 2100.0
|
Đường đi bộ
|
2200.0 / 2200.0
|
Tom và Jerry
|
1000.0 / 1000.0
|
Đổi chỗ chữ số
|
1200.0 / 1200.0
|
Vòng tay
|
1600.0 / 1600.0
|
Thay đổi màu
|
2100.0 / 2100.0
|
Chữ số
|
1600.0 / 1600.0
|
Sắp xếp
|
95.0 / 1900.0
|
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
100.0 / 100.0
|
Chia nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
100.0 / 100.0
|
Xe buýt (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
100.0 / 100.0
|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
200.0 / 200.0
|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
200.0 / 200.0
|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023)
|
100.0 / 100.0
|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023)
|
100.0 / 100.0
|
Mua đồ trang trí
|
1500.0 / 1500.0
|
Mua bánh sinh nhật
|
1800.0 / 1800.0
|
Đồ chơi và dây kim tuyến
|
2100.0 / 2100.0
|
Bài tập về nhà
|
2400.0 / 2400.0
|
Đánh dấu bảng
|
1600.0 / 1600.0
|
Chia nhóm
|
1600.0 / 1600.0
|
Hoán vị nhỏ nhất
|
2000.0 / 2000.0
|
Tấn công hệ thống
|
2000.0 / 2000.0
|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
800.0 / 800.0
|
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
1300.0 / 1300.0
|
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
1600.0 / 1600.0
|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
1700.0 / 1700.0
|
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
1900.0 / 1900.0
|
Bông Tuyết - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
2200.0 / 2200.0
|
Đếm cặp
|
1000.0 / 1000.0
|
Trung bình cộng
|
1300.0 / 1300.0
|
Bão
|
1600.0 / 1600.0
|
Bộ ba
|
1600.0 / 1600.0
|
Tổng nguyên tố
|
2000.0 / 2000.0
|
Game kinh doanh
|
888.889 / 2000.0
|
Trò chơi trên vòng tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024
|
800.0 / 800.0
|
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024
|
1000.0 / 1000.0
|
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024
|
1200.0 / 1200.0
|
Chia hết cho 3 - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024
|
1500.0 / 1500.0
|
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024
|
1700.0 / 1700.0
|
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
100.0 / 100.0
|
Pháo đài cổ (THT TQ 2013)
|
215.173 / 250.0
|
Digit
|
646.0 / 1900.0
|
Cỗ máy
|
100.0 / 100.0
|
Nén dãy số (THT TQ 2018)
|
350.0 / 350.0
|
Bài toán dcg
|
100.0 / 100.0
|
Phân số (THT TQ 2019)
|
350.0 / 350.0
|
Dãy bậc k (THTB TQ 2020)
|
400.0 / 400.0
|
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
|
1600.0 / 1600.0
|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
|
200.0 / 200.0
|
Trung bình cộng (THT TQ 2019)
|
200.0 / 200.0
|
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013)
|
1900.0 / 1900.0
|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
|
200.0 / 200.0
|
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022)
|
300.0 / 300.0
|
Đa giác (THTC Vòng KVMB 2022)
|
300.0 / 300.0
|
THTBTQ22 Số chính phương
|
1600.0 / 1600.0
|
THTTQ22 Tìm số
|
0.1 / 1.0
|
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022)
|
300.0 / 300.0
|
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
|
300.0 / 300.0
|
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022)
|
300.0 / 300.0
|
Thay đổi màu (THTB Vòng KVMB 2022)
|
300.0 / 300.0
|
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
1900.0 / 1900.0
|
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
300.0 / 300.0
|
Di chuyển thùng hàng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
|
300.0 / 300.0
|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
200.0 / 200.0
|
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
200.0 / 200.0
|
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
200.0 / 200.0
|
Đường đi bộ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
200.0 / 200.0
|
Dãy cấp số nhân (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của bảng B, Bài 1 của bảng C2)
|
300.0 / 300.0
|
Tìm cặp (THT TQ 2019)
|
1700.0 / 1700.0
|
Bài toán khó
|
100.0 / 100.0
|