buingocdiep
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(1800pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++11
90%
(1444pp)
AC
40 / 40
C++11
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1238pp)
AC
18 / 18
C++11
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(945pp)
Training (53031.7 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
hermann01 (7200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6600.0 điểm)
Khác (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm số dhprime | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
contest (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 1600.0 / |
Happy School (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Xóa k phần tử | 1300.0 / |
DHBB (3380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số X | 1400.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
CSES (7400.0 điểm)
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
ICPC (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 1300.0 / |
OLP MT&TN (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 800.0 / |