buon_choi96
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1700pp)
AC
26 / 26
C++14
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1444pp)
TLE
32 / 50
C++20
77%
(941pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(629pp)
RTE
29 / 50
C++20
66%
(539pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(504pp)
Training (5217.0 điểm)
THT Bảng A (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp ba số | 100.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
THT (2512.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / |
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Chia nhóm | 1600.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
contest (4340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Loại bỏ để lớn nhất | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Bộ Tứ | 800.0 / |
Cánh diều (3245.5 điểm)
HSG THCS (816.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
DHBB (1108.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Đề ẩn (1216.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy Cập Hệ Thống | 1900.0 / |
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II | 1600.0 / |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / |