cudsiem
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2200pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(2090pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1548pp)
AC
7 / 7
C++11
77%
(1315pp)
AC
2 / 2
C++11
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1071pp)
Training (35777.7 điểm)
HSG THCS (3000.0 điểm)
DHBB (8350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Xếp hạng (DHBB 2021) | 400.0 / |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / |
Cuộc đua xe F1 | 600.0 / |
Tặng hoa | 1600.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / |
contest (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Tăng Giảm | 300.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Khác (413.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
lqddiv | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tam Kỳ Combat (5950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / |
Tam giác phân | 350.0 / |
Điểm đại diện | 300.0 / |
Đổ xăng | 1700.0 / |
Chụp ảnh (TKPC 07) | 2200.0 / |
Mã khóa nhị phân | 400.0 / |
Hạt nhân | 400.0 / |
Huy Nhảy | 500.0 / |
Cốt Phốt (1430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm trên cây k phân có trọng số | 380.0 / |
Chia nhóm giản đơn | 420.0 / |
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 390.0 / |
Chia bi | 240.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay thế số 0 | 600.0 / |
Ma Sa Xét | 600.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Training Python (600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |