• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

duy2013

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
100% (1900pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Mật khẩu
AC
20 / 20
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Chỉnh lí
WA
19 / 20
PY3
1710pp
86% (1466pp)
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Rút thẻ
AC
10 / 10
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Tuyết đối xứng
AC
1 / 1
PY3
1700pp
74% (1250pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
70% (1187pp)
Đèn Bình Dương
AC
1000 / 1000
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Tặng Quà Giáng Sinh
AC
1 / 1
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (29920.0 điểm)

Bài tập Điểm
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
number of steps 1600.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Dãy số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Module 3 1400.0 /
Đèn Bình Dương 1600.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Số huyền bí 1500.0 /

contest (14714.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tìm chữ số thứ n 1500.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tặng Quà Giáng Sinh 1600.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
Tìm chữ số thứ n 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

THT Bảng A (54138.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Vòng số 1100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
San nước cam 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /

Cánh diều (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /

THT (16870.0 điểm)

Bài tập Điểm
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tom và Jerry 1600.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1700.0 /

HSG THCS (16442.5 điểm)

Bài tập Điểm
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Hộp quà 1400.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Cây cảnh 900.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

CPP Advanced 01 (3030.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

OLP MT&TN (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

DHBB (1710.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chỉnh lí 1800.0 /

Khác (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 1600.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 1500.0 /

CSES (2937.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép hình 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team