duy2013
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1400pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1235pp)
WA
8 / 10
PY3
90%
(1011pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
9 / 9
PY3
70%
(559pp)
63%
(504pp)
Cánh diều (1900.0 điểm)
contest (3000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 70.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép hình | 10.0 / 10.0 |
CSES (2888.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1120.0 / 1400.0 |
DHBB (475.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chỉnh lí | 475.0 / 500.0 |
HSG THCS (1033.8 điểm)
Khác (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 80.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (2400.0 điểm)
THT Bảng A (8043.9 điểm)
Training (8017.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |