duy2013
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1385pp)
AC
1 / 1
PY3
74%
(1250pp)
AC
41 / 41
PY3
70%
(1187pp)
AC
1000 / 1000
PY3
66%
(1061pp)
AC
1 / 1
PY3
63%
(1008pp)
Training (29920.0 điểm)
contest (14714.0 điểm)
THT Bảng A (54138.6 điểm)
Cánh diều (10400.0 điểm)
THT (16870.0 điểm)
HSG THCS (16442.5 điểm)
CPP Advanced 01 (3030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
OLP MT&TN (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Khác (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
CSES (2937.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |