duyduy123456789987654321
![](https://cdn.lqdoj.edu.vn/media/profile_images/user_213137_yhNYkhs.jpg)
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
18 / 18
C++17
90%
(1083pp)
TLE
7 / 10
C++17
86%
(960pp)
WA
15 / 16
C++17
81%
(840pp)
AC
8 / 8
C++17
77%
(774pp)
AC
11 / 11
C++17
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(629pp)
WA
14 / 20
C++17
66%
(557pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (100.0 điểm)
contest (2226.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 784.0 / 800.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 192.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (1071.4 điểm)
CPP Basic 01 (1903.0 điểm)
CPP Basic 02 (251.2 điểm)
CSES (6151.2 điểm)
DHBB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (212.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 12.0 / 300.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (976.0 điểm)
HSG THCS (3099.9 điểm)
HSG THPT (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 50.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (353.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Chia K | 93.333 / 100.0 |
Tổng Không | 60.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (409.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 409.091 / 500.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 80.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (9112.9 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí tương đối #2 | 100.0 / 100.0 |
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |