ghsdfhvhgnfj
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++03
100%
(2100pp)
AC
16 / 16
C++03
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++03
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++03
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++03
81%
(1548pp)
AC
12 / 12
C++03
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++03
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++03
66%
(1128pp)
AC
80 / 80
C++03
63%
(1071pp)
Training (43525.2 điểm)
HSG THCS (19200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
OLP MT&TN (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 2000.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay Thế Giá Trị | 1400.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (5880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 1700.0 / |