hoangnguyenbaoan14102015
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
8:55 a.m. 25 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
8:28 a.m. 25 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
10:17 p.m. 20 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
9:33 p.m. 18 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(407pp)
AC
4 / 4
PYPY
4:19 p.m. 20 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(147pp)
AC
5 / 5
PYPY
3:27 p.m. 23 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(105pp)
TLE
7 / 10
PY3
3:58 p.m. 16 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(93pp)
TLE
7 / 10
PY3
3:36 p.m. 30 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(88pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Cánh diều (2088.0 điểm)
contest (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Cộng thời gian | 150.0 / 150.0 |
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2220.0 điểm)
Training (2200.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |