hoangni
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
95%
(1330pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1264pp)
WA
8 / 10
PY3
86%
(960pp)
AC
30 / 30
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
15 / 15
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(504pp)
Training Python (1100.0 điểm)
HSG THPT (2853.3 điểm)
HSG THCS (3530.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Training (8419.3 điểm)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
THT Bảng A (4397.7 điểm)
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
HSG cấp trường (127.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
POWER | 100.0 / |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / |
THT (2490.0 điểm)
contest (2602.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 1500.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Cánh diều (1102.0 điểm)
DHBB (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Tính tổng | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (195.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Happy School (312.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Khác (289.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một bài tập thú vị về chữ số | 1700.0 / |
Tổng bình phương | 100.0 / |
Tí Và Tèo | 100.0 / |
Chia K | 100.0 / |
CSES (2820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |