hungthcsyl

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
C++20
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1385pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(1238pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1008pp)
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Training (78566.7 điểm)
CPP Advanced 01 (8000.0 điểm)
contest (23300.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
HSG THCS (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
HSG THPT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Hoán vị [APERM] (HSG 11 Chuyên Vĩnh Phúc 2023-2024) | 100.0 / |
DHBB (9500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
Happy School (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Giết Titan | 900.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 800.0 / |
THT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Khác (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
#01 - Vị trí ban đầu | 900.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1000.0 / |
CSES (8300.0 điểm)
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |