hungthcsyl
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1083pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(756pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / 100.0 |
contest (6100.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
CSES (8000.0 điểm)
DHBB (5000.0 điểm)
Happy School (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (303.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 400.0 / 400.0 |
THT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (16855.6 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |