huykhanh222
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
C++20
86%
(1286pp)
AC
54 / 54
C++20
77%
(1161pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1029pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(978pp)
AC
7 / 7
C++20
63%
(882pp)
Training (32796.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (8650.0 điểm)
Khác (3150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Chính phương | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Không Dễ Dàng | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Cánh diều (10352.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp theo giá trị tuyệt đối | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số thuần nguyên tố | 1500.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
THT Bảng A (4300.0 điểm)
CPP Basic 01 (7500.0 điểm)
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Đề chưa ra (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông lớn nhất | 1600.0 / |