kaotualtd
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
12 / 12
C++20
95%
(1045pp)
AC
9 / 9
C++14
90%
(993pp)
AC
8 / 8
C++14
86%
(772pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(652pp)
WA
7 / 10
C++14
74%
(463pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(210pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(199pp)
ABC (42.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 42.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 630.0 / 900.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CSES (1228.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Projects | Dự án | 128.571 / 1800.0 |
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (302.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đôrêmon chinh phục tình yêu | 2.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (99.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Thơ tình ái | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (1616.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 80.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 36.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Training (7511.8 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |