• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khoa21

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy Con Tăng Dài Nhất
AC
10 / 10
PY3
1600pp
100% (1600pp)
Biến đổi dãy nhị phân
AC
50 / 50
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Xâu con đặc biệt
AC
19 / 19
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Dãy "chia tay"
AC
100 / 100
PY3
1500pp
86% (1286pp)
Dịch cúm (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Biến đổi số
AC
16 / 16
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Xâu min
AC
10 / 10
PY3
1400pp
74% (1029pp)
KT Số nguyên tố
AC
8 / 8
PY3
1400pp
70% (978pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
PY3
1400pp
66% (929pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Training (34280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
minict11 800.0 /
Dãy "chia tay" 1500.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /

hermann01 (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

contest (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /

HSG THCS (2750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team