kngan97
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
9:19 p.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
4 / 4
C++17
8:39 p.m. 23 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
11:39 a.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1354pp)
TLE
5 / 9
C++17
9:29 p.m. 20 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1191pp)
AC
16 / 16
C++17
10:41 a.m. 22 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(896pp)
AC
1000 / 1000
C++17
8:37 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(774pp)
AC
23 / 23
C++17
10:08 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++17
9:28 a.m. 22 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++17
8:28 p.m. 20 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++17
10:00 a.m. 20 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (625.6 điểm)
contest (2375.0 điểm)
CSES (8345.1 điểm)
DHBB (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 75.0 / 500.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (2200.0 điểm)
THT Bảng A (2081.0 điểm)
Training (9915.0 điểm)
Đề chưa ra (400.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Số ước | 0.2 / 1.5 |