lam28042007
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
8:18 p.m. 10 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(2000pp)
AC
14 / 14
PY3
10:23 p.m. 15 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
21 / 21
PY3
9:44 p.m. 11 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1264pp)
TLE
32 / 50
C++20
5:57 p.m. 19 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(988pp)
AC
10 / 10
C++20
1:17 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
15 / 15
C++20
8:46 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
13 / 13
PY3
9:38 p.m. 10 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
9:14 p.m. 30 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
100 / 100
C++20
9:33 p.m. 15 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
20 / 20
C++20
9:44 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(504pp)
Cánh diều (600.0 điểm)
contest (2010.0 điểm)
CSES (4625.0 điểm)
DHBB (15.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 15.789 / 300.0 |
Free Contest (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 140.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 105.0 / 300.0 |
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 257.143 / 300.0 |
HSG THPT (2378.0 điểm)
Khác (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Tính hiệu | 20.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 150.0 / 300.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 80.0 / 100.0 |
Chuẩn bị bàn (THTA Vòng Sơ loại) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training (13066.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |