lam28042007
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1624pp)
AC
25 / 25
PY3
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1250pp)
WA
520 / 700
C++20
70%
(1089pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(945pp)
THT Bảng A (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Training Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
hermann01 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
OLP MT&TN (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Training (62859.3 điểm)
Cánh diều (4800.0 điểm)
HSG THCS (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
CSES (23900.0 điểm)
HSG THPT (7992.0 điểm)
HSG cấp trường (630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | 1400.0 / |
contest (10296.0 điểm)
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |