minhtriet4c

Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
100%
(1100pp)
AC
11 / 11
C++03
95%
(855pp)
90%
(722pp)
AC
50 / 50
C++03
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
2 / 2
SCAT
77%
(619pp)
AC
4 / 4
PYPY
74%
(147pp)
AC
100 / 100
C++03
70%
(140pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
THT Bảng A (1240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Xin chào | 100.0 / |
Sắp xếp ba số | 100.0 / |
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Cánh diều (3238.0 điểm)
Training (2600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
contest (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển sang giây | 200.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |