nguyenduygiabao24042013
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1800pp)
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
30 / 30
PY3
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PYPY
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1303pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1161pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(1029pp)
AC
11 / 11
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
Training (24420.0 điểm)
THT Bảng A (7970.7 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
contest (7650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7400.0 điểm)
HSG THCS (5400.0 điểm)
Cánh diều (9600.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Khác (2225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Lệnh range() #3 | 800.0 / |
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |