nguyenduygiabao24042013
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(772pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(733pp)
77%
(619pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(189pp)
Training (4223.3 điểm)
THT Bảng A (1851.2 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
contest (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
Hiệu lập phương | 100.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Cánh diều (1900.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
Lệnh range() #1 | 100.0 / |
Lệnh range() #3 | 100.0 / |
Lệnh range() #2 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / |