nguyenduygiabao24042013
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:34 p.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
9 / 9
PY3
8:17 p.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
8:16 p.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
8:51 p.m. 30 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
8:14 p.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
8:34 p.m. 12 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(155pp)
AC
100 / 100
PY3
3:27 p.m. 1 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
5 / 5
PY3
7:50 a.m. 10 Tháng 7, 2024
weighted 66%
(133pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 100.0 / 100.0 |
contest (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Búp bê | 20.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |