nguyenhalydn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:30 a.m. 25 Tháng 9, 2022
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
8:37 a.m. 2 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
5 / 5
PY3
10:04 a.m. 25 Tháng 4, 2022
weighted 90%
(722pp)
TLE
6 / 9
PY3
5:02 p.m. 9 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(457pp)
AC
10 / 10
PY3
5:40 p.m. 21 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(244pp)
TLE
5 / 6
SCAT
9:02 a.m. 27 Tháng 4, 2022
weighted 77%
(193pp)
AC
10 / 10
PY3
9:40 a.m. 26 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(147pp)
AC
5 / 5
SCAT
9:00 a.m. 22 Tháng 4, 2022
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
SCAT
5:15 p.m. 20 Tháng 4, 2022
weighted 63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1186.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |