phuonguyen123

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1600pp)
AC
6 / 6
PYPY
95%
(1425pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1354pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(1006pp)
TLE
4 / 5
PYPY
74%
(882pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(838pp)
TLE
19 / 20
PY3
66%
(756pp)
AC
25 / 25
PY3
63%
(630pp)
Cánh diều (16000.0 điểm)
Training (20840.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |