quangadhc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(1710pp)
AC
55 / 55
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
74%
(1176pp)
AC
14 / 14
C++17
70%
(1117pp)
TLE
43 / 50
C++20
66%
(1027pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(945pp)
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (11958.0 điểm)
Cốt Phốt (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
Two Groups | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CSES (34393.1 điểm)
DHBB (2125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 325.0 / 500.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
Happy School (2548.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1548.0 / 1800.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (6196.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Gói kẹo (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (919.7 điểm)
OLP MT&TN (426.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 126.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (901.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Giấc mơ | 0.08 / 1.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chọn nhóm | 2100.0 / 2100.0 |
Vòng tay | 1600.0 / 1600.0 |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (23798.5 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (543.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 63.0 / 900.0 |
Bán Bóng | 180.0 / 1000.0 |
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (3101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Thưởng thức bánh ngọt (bản dễ) | 1800.0 / 1800.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Doanh thu công ty | 100.0 / 100.0 |