sruby5756
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++17
10:45 a.m. 14 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++17
10:10 p.m. 2 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
11:36 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++17
3:14 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
3:50 p.m. 5 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++17
4:25 p.m. 6 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++17
5:02 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(956pp)
AC
14 / 14
C++17
4:20 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(908pp)
AC
20 / 20
C++14
4:47 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(862pp)
AC
12 / 12
C++17
8:48 p.m. 25 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(756pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (602.0 điểm)
contest (4518.0 điểm)
Cốt Phốt (1930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (13208.3 điểm)
DHBB (3627.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
Happy School (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
QUERYARRAY | 800.0 / 800.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (2500.0 điểm)
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 30.0 / 300.0 |
Practice VOI (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 840.0 / 2100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (3430.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Training (6600.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |