• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

sruby5756

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
40 / 40
C++17
2100pp
100% (2100pp)
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội
AC
350 / 350
C++17
2100pp
95% (1995pp)
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++17
2100pp
90% (1895pp)
Điều kiện thời tiết
AC
10 / 10
C++17
2100pp
86% (1800pp)
Cung cấp nhu yếu phẩm
AC
31 / 31
C++17
2000pp
81% (1629pp)
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19)
AC
20 / 20
C++17
2000pp
77% (1548pp)
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh
AC
11 / 11
C++17
2000pp
74% (1470pp)
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
C++17
2000pp
70% (1397pp)
Giải thoát
AC
61 / 61
C++17
1900pp
66% (1260pp)
Chọn nhóm (DHBB CT '19)
AC
20 / 20
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (98015.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
arr02 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Nén xâu 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
sumarr 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Module 2 1200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
Module 3 1400.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Ba mũ chia ba 1600.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
A cộng B 800.0 /
BFS 1400.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
GCD1 1500.0 /
Xâu con lặp 1900.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Xử lý xâu 1900.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Query-Max 1700.0 /
Phép tính #3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tìm kiếm nhị phân 2 1300.0 /
Tìm kiếm nhị phân 3 1300.0 /
Số thứ n 1500.0 /
Bình phương (THTB TQ 2017) 1900.0 /
ADDEDGE 1600.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
CJ thăm quan San Fierro 1700.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Liên thông 1600.0 /
Los Santos Vagos 1900.0 /
CJ Phản công 1700.0 /
Xây dựng vùng LS Vagos 1700.0 /
arr11 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
DELIVER 1200.0 /
HỆ THỐNG XE BUS 1900.0 /
Đẩy hộp 1700.0 /
Ổn định 1800.0 /
FINDNUM1 1700.0 /
Con đường tơ lụa 1700.0 /
KNIGHT 1400.0 /
Luyện thi cấp tốc 1500.0 /
NUMK 1900.0 /
BALLON 1900.0 /
Thuốc diệt virus Covid-19 1800.0 /
KING 1600.0 /

Cánh diều (8816.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /

contest (12904.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Hiếu và bản đồ kho báu 1900.0 /

CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

Khác (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

HSG THPT (10140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1700.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) 2000.0 /

THT Bảng A (7420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /

DHBB (25709.8 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Đo nước 1500.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Tặng hoa 1700.0 /
Điều kiện thời tiết 2100.0 /
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) 2000.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Du lịch Tam Cúc 1600.0 /
Chọn nhóm (DHBB CT '19) 1900.0 /

THT (11740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1300.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Vòng tay 1900.0 /
Lướt sóng 1900.0 /

Cốt Phốt (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

HSG THCS (10102.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /

CSES (56494.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1900.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1600.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1700.0 /
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II 1700.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1900.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 2000.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 1700.0 /

hermann01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi số 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

OLP MT&TN (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) 2100.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Happy School (5175.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Biến đổi hai xâu 1800.0 /
Nghiên cứu GEN 1700.0 /
Dây cáp và máy tính 1600.0 /

Free Contest (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
Travel 1900.0 /

Olympic 30/4 (6110.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) 2100.0 /
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 2100.0 /
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 1800.0 /

Practice VOI (4140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Giải thoát 1900.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích #4 1400.0 /
In dãy #2 800.0 /

CPP Basic 01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

Đề chưa ra (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi giờ 800.0 /
Ghép số 800.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /

vn.spoj (11600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nước lạnh 1300.0 /
Các thành phố trung tâm 1800.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Truyền tin 1900.0 /
Cung cấp nhu yếu phẩm 2000.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /

GSPVHCUTE (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 2100.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team