sruby5756
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2100pp)
AC
350 / 350
C++17
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1800pp)
AC
31 / 31
C++17
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1548pp)
AC
11 / 11
C++17
74%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1397pp)
AC
61 / 61
C++17
66%
(1260pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1197pp)
Training (98015.1 điểm)
Cánh diều (8816.0 điểm)
contest (12904.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Khác (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
HSG THPT (10140.0 điểm)
THT Bảng A (7420.0 điểm)
DHBB (25709.8 điểm)
THT (11740.0 điểm)
Cốt Phốt (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG THCS (10102.0 điểm)
CSES (56494.8 điểm)
hermann01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
OLP MT&TN (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 2100.0 / |
Happy School (5175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Biến đổi hai xâu | 1800.0 / |
Nghiên cứu GEN | 1700.0 / |
Dây cáp và máy tính | 1600.0 / |
Olympic 30/4 (6110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Practice VOI (4140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Giải thoát | 1900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #4 | 1400.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cấp số tiếp theo | 800.0 / |
Sắp xếp | 800.0 / |
So sánh #2 | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
vn.spoj (11600.0 điểm)
GSPVHCUTE (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |