• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thanhtruc772013

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Biểu thức nhỏ nhất
AC
100 / 100
C++20
1500pp
90% (1354pp)
Búp bê
AC
10 / 10
PY3
1500pp
86% (1286pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
C++20
1400pp
77% (1083pp)
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
5 / 5
C++20
1400pp
74% (1029pp)
Robot di chuyển
AC
75 / 75
C++20
1400pp
70% (978pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
CLANGX
1400pp
66% (929pp)
Xâu đẹp
AC
4 / 4
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (7720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tường gạch 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /

Training (33500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
square number 900.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
dist 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Xâu đẹp 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /

ABC (4818.2 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Robot di chuyển 1400.0 /
Đi bộ 1000.0 /
Căn phòng kỳ diệu 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

THT (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

Cánh diều (8881.8 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /

hermann01 (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

CPP Advanced 01 (3040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4080.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /

CPP Basic 02 (6230.7 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 1500.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /
T-prime 1300.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 1200.0 /

Khác (2610.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Sửa điểm 900.0 /

CSES (2133.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

HSG THCS (5250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /

contest (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tiền photo 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
Họ & tên 800.0 /

CPP Basic 01 (16602.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Hoán vị 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Ước số 1400.0 /
In chuỗi 800.0 /
Trọng số 800.0 /
Miền đồ thị #1 10.0 /
Miền đồ thị #2 10.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #4 800.0 /
String check 800.0 /
String #3 800.0 /
String #5 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Có nghỉ học không thế? 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
In dãy #2 800.0 /

HSG cấp trường (320.0 điểm)

Bài tập Điểm
CỰC TIỂU 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Thầy Giáo Khôi (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team