tuokytuo_2014
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
TLE
119 / 200
PYPY
90%
(1235pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
WA
4 / 6
PY3
77%
(877pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(768pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(730pp)
AC
30 / 30
PY3
63%
(630pp)
THT (3900.0 điểm)
THT Bảng A (6711.0 điểm)
Training (4410.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
contest (5904.0 điểm)
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Hộp quà | 100.0 / |
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 01 (3577.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Xoá chữ | 100.0 / |
PHÉP TÍNH #2 | 100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Cánh diều (3000.0 điểm)
GSPVHCUTE (1368.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
CSES (4266.7 điểm)
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
ABC (250.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
GÀ CHÓ | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1200.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |