tuokytuo_2014
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1444pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(1083pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(929pp)
THT (12400.0 điểm)
THT Bảng A (35290.0 điểm)
Training (12700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
contest (8156.0 điểm)
HSG THCS (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Hộp quà | 1400.0 / |
Lập trình Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 01 (5570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Xoá chữ | 800.0 / |
PHÉP TÍNH #2 | 1000.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Cánh diều (24000.0 điểm)
GSPVHCUTE (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
CSES (4866.6 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
ABC (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Khác (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |