voxuanhuong
Phân tích điểm
TLE
21 / 25
C++11
100%
(1512pp)
AC
21 / 21
C++14
95%
(1235pp)
AC
6 / 6
C++11
90%
(1173pp)
AC
5 / 5
C++11
81%
(977pp)
TLE
8 / 10
C++11
77%
(805pp)
TLE
7 / 10
C++11
74%
(720pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(629pp)
TLE
7 / 10
C++11
66%
(557pp)
TLE
9 / 10
C++11
63%
(511pp)
Training (28782.0 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
hermann01 (7480.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (2640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 800.0 / |
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số | 800.0 / |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |