• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

yiren81010

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số chính phương (DHBB CT)
AC
25 / 25
C++17
2000pp
100% (2000pp)
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử)
AC
39 / 39
C++17
2000pp
95% (1900pp)
Số zero tận cùng
AC
20 / 20
PYPY
1900pp
90% (1715pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
PYPY
1900pp
86% (1629pp)
Trọng số khoản
AC
40 / 40
PYPY
1900pp
81% (1548pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
PYPY
1900pp
77% (1470pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PYPY
1900pp
74% (1397pp)
Tần suất (OLP 11 - 2018)
AC
10 / 10
PYPY
1900pp
70% (1327pp)
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
10 / 10
PYPY
1900pp
66% (1260pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
PYPY
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (35900.0 điểm)

Bài tập Điểm
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
maxle 1400.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
minict26 1400.0 /
minict12 1600.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Tìm X 900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
A cộng B 800.0 /

Training Python (22200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Những chiếc lá của Henry 1600.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 1300.0 /
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 1700.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 1500.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Bài toán cấp phát mảng động 1600.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Đếm lục giác 1500.0 /
[Python_Training] XOR và AND 1500.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

CPP Advanced 01 (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
minict08 1000.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

THT Bảng A (52200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Chữ số thứ K 1700.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /

HSG THPT (14350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /

HSG THCS (25600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Số dư 1700.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 2000.0 /

contest (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy con 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /

DHBB (29520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Mua quà 1400.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Candies 1900.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Số X 1400.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Heo đất 1500.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /

OLP MT&TN (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /

THT (17152.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 1800.0 /

Free Contest (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
LOCK 800.0 /
FPRIME 1200.0 /
COUNT 1500.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

hermann01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

Happy School (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 1800.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /

Cốt Phốt (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
K-Amazing Numbers 1600.0 /

Olympic 30/4 (6230.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Tần suất (OLP 11 - 2018) 1900.0 /
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) 2100.0 /
Chia đất (OLP 10 - 2018) 1800.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

vn.spoj (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lát gạch 1700.0 /
Biểu thức 1500.0 /
Bậc thang 1500.0 /

Practice VOI (1873.5 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CSES (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team