yiren81010
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++17
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1458pp)
AC
4 / 4
PYPY
81%
(1303pp)
70%
(908pp)
AC
20 / 20
PYPY
66%
(862pp)
AC
20 / 20
PYPY
63%
(819pp)
Training (8900.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
minict08 | 200.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
THT Bảng A (8151.0 điểm)
HSG THPT (2840.0 điểm)
HSG THCS (5820.0 điểm)
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Kaninho tập đếm với xâu | 400.0 / |
Đánh cờ | 100.0 / |
Lái xe | 100.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
DHBB (14020.0 điểm)
OLP MT&TN (3200.0 điểm)
THT (2328.0 điểm)
Free Contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
LOCK | 200.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
COUNT | 200.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-Amazing Numbers | 350.0 / |
Olympic 30/4 (1090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Practice VOI (1806.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |