yiren81010
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
11:38 p.m. 4 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++17
10:27 p.m. 4 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PYPY
2:34 p.m. 22 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(1458pp)
AC
4 / 4
PYPY
6:08 p.m. 5 Tháng 7, 2024
weighted 81%
(1303pp)
AC
2 / 2
PYPY
8:57 p.m. 5 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(908pp)
AC
20 / 20
PYPY
10:08 p.m. 22 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(862pp)
AC
20 / 20
PYPY
12:22 a.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(819pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
contest (2700.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (14020.0 điểm)
Free Contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (6720.0 điểm)
HSG THPT (2840.0 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3200.0 điểm)
Olympic 30/4 (1090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 90.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1806.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Sinh ba | 6.1 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (2328.0 điểm)
THT Bảng A (7851.0 điểm)
Training (10300.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
vn.spoj (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 100.0 / 300.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |