yiren81010
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
100%
(2000pp)
AC
39 / 39
C++17
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
PYPY
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1629pp)
AC
40 / 40
PYPY
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(1197pp)
Training (35900.0 điểm)
Training Python (22200.0 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
THT Bảng A (52200.0 điểm)
HSG THPT (14350.0 điểm)
HSG THCS (25600.0 điểm)
contest (8800.0 điểm)
DHBB (29520.0 điểm)
OLP MT&TN (10100.0 điểm)
THT (17152.0 điểm)
Free Contest (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
LOCK | 800.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Happy School (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-Amazing Numbers | 1600.0 / |
Olympic 30/4 (6230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Practice VOI (1873.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |