Đức_10hóa_LVT
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
2:24 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
7 / 7
PY3
9:43 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(90pp)
AC
20 / 20
PY3
9:40 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(86pp)
AC
100 / 100
PY3
9:37 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
20 / 20
PY3
9:35 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
9:22 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
9:21 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
9:20 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
9:20 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (7900.0 điểm)
contest (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 20.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 80.0 / 100.0 |
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết và không chia hết | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Điểm trung bình môn | 100.0 / 100.0 |