BuiAnKhanh_VuDue
Phân tích điểm
AC
100 / 100
CLANGX
7:58 p.m. 30 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++11
2:17 p.m. 30 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++20
8:21 p.m. 7 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(1059pp)
AC
18 / 18
C++20
2:59 p.m. 14 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(929pp)
AC
10 / 10
C++11
3:27 p.m. 30 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(882pp)
AC
2 / 2
C++11
3:42 p.m. 13 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(838pp)
TLE
4 / 9
C++11
2:41 p.m. 28 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(737pp)
AC
16 / 16
C++20
8:25 p.m. 13 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(693pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (6900.0 điểm)
CPP Basic 01 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (3836.1 điểm)
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (211.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 11.429 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (4090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Digit | 190.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (2800.0 điểm)
Training (19606.7 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy | 380.0 / 1900.0 |