BuiAnKhanh_VuDue
Phân tích điểm
AC
100 / 100
CLANGX
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1059pp)
AC
18 / 18
C++20
77%
(929pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(882pp)
AC
2 / 2
C++11
70%
(838pp)
TLE
4 / 9
C++11
66%
(737pp)
AC
16 / 16
C++20
63%
(693pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 5.0 / 10.0 |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / 10.0 |
contest (7700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1565.7 điểm)
CPP Basic 01 (7010.0 điểm)
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (3836.1 điểm)
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (211.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 11.429 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THPT (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
Khác (1813.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Coin flipping | 13.8 / 69.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (4090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Digit | 190.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (2800.0 điểm)
Training (17561.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy | 380.0 / 1900.0 |