Hangnguyen
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(332pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(271pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(163pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(77pp)
AC
40 / 40
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(66pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (2180.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Training (1866.7 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
DHBB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |