• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

LeAnhKhoa181012

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số siêu nguyên tố
AC
20 / 20
C++20
1600pp
100% (1600pp)
Ước chung lớn nhất
AC
900 / 900
C++20
1600pp
95% (1520pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++20
1600pp
90% (1444pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
C++20
1500pp
86% (1286pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
C++20
1500pp
81% (1222pp)
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
5 / 5
C++20
1400pp
77% (1083pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
C++20
1400pp
74% (1029pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++20
1400pp
70% (978pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
C++20
1400pp
66% (929pp)
Đếm cặp có tổng bằng 0
AC
100 / 100
C++20
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Khác (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

Cánh diều (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /

THT Bảng A (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

Training (30580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
square number 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Dải số 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /

hermann01 (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

CPP Advanced 01 (8200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

CPP Basic 02 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

HSG THCS (2805.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

HSG THPT (369.2 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

contest (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung lớn nhất 1600.0 /

CPP Basic 01 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /

Đề chưa ra (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu nguyên tố 1600.0 /

THT (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team