LeAnhKhoa181012

Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++20
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(772pp)
AC
900 / 900
C++20
81%
(733pp)
AC
11 / 11
C++20
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PYPY
70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++20
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Cánh diều (1300.0 điểm)
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Training (6730.0 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THCS (1370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
HSG THPT (92.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố #1 | 100.0 / |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |