LeAnhKhoa181012

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1600pp)
AC
900 / 900
C++20
95%
(1520pp)
AC
6 / 6
C++20
86%
(1286pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1083pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(1029pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(978pp)
AC
4 / 4
C++20
66%
(929pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(819pp)
Khác (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Cánh diều (4800.0 điểm)
THT Bảng A (4200.0 điểm)
Training (30580.0 điểm)
hermann01 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (8200.0 điểm)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (2805.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG THPT (369.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố #1 | 900.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |