Lenguyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1400pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1140pp)
AC
18 / 18
PY3
90%
(1083pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(857pp)
TLE
9 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
TLE
8 / 11
PY3
70%
(457pp)
TLE
14 / 20
PYPY
66%
(372pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2423.6 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (73.6 điểm)
contest (104.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 104.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1060.0 điểm)
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 180.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (9444.5 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |