Lenguyen

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(1425pp)
AC
24 / 24
PY3
81%
(1140pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(1083pp)
AC
18 / 18
PY3
74%
(1029pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(929pp)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Cánh diều (19489.1 điểm)
Training (32908.2 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6980.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THCS (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |