Lucdangson
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++20
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(815pp)
AC
30 / 30
C++20
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(735pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(567pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (6162.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 100.0 / 100.0 |
CSES (983.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | 250.0 / 900.0 |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 733.333 / 1100.0 |
DHBB (4110.0 điểm)
Happy School (462.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 168.0 / 300.0 |
Chia Cặp 1 | 94.286 / 300.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (2392.0 điểm)
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 75.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 80.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (15042.7 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |